Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shampoo
[∫æm'pu:]
|
danh từ, số nhiều shampoos
săng-poang; dầu gội đầu
dầu giặt thảm, dầu rửa xe
sự gội đầu, hành động gội đầu; sự lau chùi
Gội đầu cho ai bằng dầu gội đầu
ngoại động từ shampooed
gội đầu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng)
Chuyên ngành Anh - Việt
shampoo
[∫æm'pu:]
|
Kỹ thuật
nước gội đầu
Sinh học
xà phòng gội đầu lỏng