Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sermon
['sə:mən]
|
danh từ
bài thuyết giáo; bài thuyết pháp
sách thuyết giáo
bài nói dài dòng về những vấn đề đạo đức hoặc về lỗi lầm.... của ai; bài lên lớp; lời quở mắng
chúng tôi đã phải nghe một bài lên lớp dài dòng về cái chuyện không được hoang phí tiền nong
Từ điển Anh - Anh
sermon
|

sermon

sermon (sûrʹmən) noun

Abbr. ser.

1. A religious discourse delivered as part of a church service.

2. An often lengthy and tedious speech of reproof or exhortation.

 

[Middle English, from Old French, from Latin sermō, sermōn-, discourse.]

sermonʹic (-mŏnʹĭk) or sermonʹical (-ĭ-kəl) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sermon
|
sermon
sermon (n)
  • talk, address, reading, homily, discourse, lesson, oration, lecture
    antonym: conversation
  • lecture, talking-to (informal), homily, harangue, telling-off (informal), ticking-off (informal)
    antonym: praise