Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sententious
[sen'ten∫əs]
|
tính từ
lên mặt dạy đời, lên mặt đạo đức (người, giọng nói...)
một người/lời nhận xét/lời nói/quyển sách lên mặt dạy đời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sententious
|
sententious
sententious (adj)
moralizing, moralistic, judgmental, critical, censorious, disapproving
antonym: approving