Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
semblance
['sembləns]
|
danh từ
( + of ) sự trông giống cái gì; vẻ bề ngoài của cái gì
làm ra vẻ giận
làm ra vẻ hân hoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
semblance
|
semblance
semblance (n)
  • appearance, impression, resemblance, facade, aspect, veneer, likeness, look, air
  • trace, shred, fragment, measure, modicum, hint