Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheerfulness
['t∫iəfulnis]
|
danh từ
sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
sự vui mắt, sự vui vẻ
sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheerfulness
|
cheerfulness
cheerfulness (n)
happiness, joyfulness, cheer, cheeriness, jollity, merriment, exuberance, optimism, joviality, vivaciousness, chirpiness (informal), jauntiness
antonym: sadness