Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
segregate
['segrigeit]
|
ngoại động từ
( to segregate somebody / something from somebody / something ) đặt ai/cái gì xa cách với người hoặc vật khác; cách ly; cô lập
cách ly các bệnh nhân dịch tả
hai nhóm người hâm mộ phải được bố trí cách xa nhau ở sân vận động
phân biệt (đối xử) (nhất là về chủng tộc, (tôn giáo))
tại sao lại phải tách người tàn tật ra khỏi người khoẻ mạnh?
một xã hội phân biệt đối xử
Chuyên ngành Anh - Việt
segregate
['segrigeit]
|
Kỹ thuật
tách, phân chia
Toán học
tách, phân chia
Vật lý
tách, phân chia
Xây dựng, Kiến trúc
vật tách; tách riêng, phân ly
Từ điển Anh - Anh
segregate
|

segregate

segregate (sĕgʹrĭ-gāt) verb

segregated, segregating, segregates

 

verb, transitive

1. To separate or isolate from others or from a main body or group. See synonyms at isolate.

2. To impose the separation of (a race or class) from the rest of society.

verb, intransitive

1. To become separated from a main body or mass.

2. To practice a policy of racial segregation.

3. Genetics. To undergo genetic segregation.

adjective

(-gĭt, -gāt)Separated; isolated.

noun

(-gĭt, -gāt)

1. One that is or has been segregated.

2. Genetics. See segregant.

 

[Latin sēgregāre, sēgregāt- : sē-, apart + grex, greg-, flock.]

segʹregative adjective

segʹregator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
segregate
|
segregate
segregate (v)
separate, separate out, isolate, ghettoize, keep apart, set apart, set aside
antonym: integrate