Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
secrete
[si'kri:t]
|
ngoại động từ
cất, giấu
tiền giấu ở trong ngăn kéo
(nói về một bộ phận trên cơ thể) sản ra (một chất dưới dạng chất thải hoặc để dùng cho cơ thể); tiết ra
thận bài tiết ra nước giải
nước bọt do các tuyến ở miệng tiết ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
secrete
|
secrete
secrete (v)
  • hide away, conceal, stow, stash (informal), squirrel away, hide
    antonym: display
  • discharge (formal), exude, ooze, emit, produce, squirt
    antonym: absorb