Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
saliva
[sə'laivə]
|
danh từ
nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver
Chuyên ngành Anh - Việt
saliva
[sə'laivə]
|
Kỹ thuật
nước bọt
Sinh học
nước bọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
saliva
|
saliva
saliva (n)
spittle, drool, dribble, spit, slobber, slaver