Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scar
[skɑ:]
|
danh từ
(như) scaur
sẹo, vết sẹo, thẹo (của vết thương để lại trên da)
vết thương lòng, nỗi đau khổ (về tinh thần)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
những vết nhơ cho thanh danh
vách núi lởm chởm
ngoại động từ
làm sẹo; để lại vết sẹo (vết thương)
nội động từ
( + over ) lành bằng cách đóng sẹo; tạo thành sẹo
Chuyên ngành Anh - Việt
scars
|
Kỹ thuật
sự treo liệu