ngoại động từ
xem tỉ mỉ; kiểm tra cẩn thận
ông ta dõi mắt nhìn phía chân trời mong thấy được đất liền
(nói về đèn pha) quét qua
tia sáng đèn pin rọi vào mọi ngóc ngách của gian phòng
(y học) chụp bằng máy rọi cắt lớp
đọc lướt; xem lướt
nàng đọc lướt qua tờ báo khi ăn sáng
phân tích vần luật của (câu thơ) bằng cách ghi chú phải nhấn mạnh ở đâu và có bao nhiêu âm tiết; ngắt nhịp
(vô tuyến truyền hình...) cho một tia điện tử đi qua cái gì (để tạo hình ảnh trên màn hình); quét hình