Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savour
['seivə]
|
danh từ (như) savor
vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu)
(nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ
hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ
ngoại động từ
thưởng thức, nếm, nhấm nháp
có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ
lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
món ăn này thoáng có mùi ca ri
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị
Chuyên ngành Anh - Việt
savour
['seivə]
|
Kỹ thuật
vị, mùi vị, hương vị; gai vị
Sinh học
vị, mùi vị, hương vị; gai vị