Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
impertinence
[im'pə:tinəns]
|
Cách viết khác : impertinency [im'pə:tinənsi] impertinentness [im'pə:tinəntnis]
danh từ
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
Tôi chán cái thái độ xấc láo của anh lắm rồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
impertinence
|
impertinence
impertinence (n)
insolence, impudence, disrespect, impoliteness, brazenness, lip (slang), cheek (informal), cheekiness (informal), sauce (informal)
antonym: respect