Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
savagery
['sævidʒəri]
|
danh từ
sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác
đối xử với tù nhân dã man tàn bạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
savagery
|
savagery
savagery (n)
cruelty, violence, barbarity, viciousness, barbarism, ferocity
antonym: gentleness