Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
salutation
[,sælju:'tei∫ən]
|
danh từ
sự chào; lời chào
nhấc mũ của mình để chào
những lời chào lịch sự của viên cận thần
Chuyên ngành Anh - Việt
salutation
[,sælju:'tei∫ən]
|
Tin học
Lời chào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
salutation
|
salutation
salutation (n)
greeting, salute, acknowledgment, welcome, gesture, nod, salaam