Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
courtier
['kɔ:tjə]
|
danh từ
bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần
Từ điển Anh - Anh
courtier
|

courtier

courtier (kôrʹtē-ər, -tyər, kōrʹ-) noun

1. An attendant at a sovereign's court.

2. One who seeks favor, especially by insincere flattery or obsequious behavior.

 

[Middle English courteour, from Anglo-Norman, from Old French cortoier, to be at a royal court, from cort, court. See court.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
courtier
|
courtier
courtier (n)
flatterer, sycophant, toady, climber, hanger-on, leech, self-seeker, creep (UK, informal), crawler (UK, informal)