Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sở hữu
[sở hữu]
|
to have; to own
They own nothing of great value
Most airports are under public ownership
proprietary
(ngôn ngữ học) possessive
Từ điển Việt - Việt
sở hữu
|
động từ
sử dụng, hưởng thụ theo ý muốn của mình
giấy chứng nhận quyền sở hữu căn nhà
tính từ
thuộc về mình
từ nay, chiếc xe thuộc quyền sở hữu của cô ấy