Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có giá trị
[có giá trị]
|
valuable
To conceal valuable items carefully; To conceal valuables
This diploma is of little value
Your promise is of no value; Your promise is worth nothing; Your promise is worthless/valueless
valid
This ticket is valid for two months/the whole day
Chuyên ngành Việt - Anh
có giá trị
[có giá trị]
|
Vật lý
valued
Xây dựng, Kiến trúc
valued