Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sáng suốt
[sáng suốt]
|
clear-sighted; lucid; perspicacious; politic; sagacious; judicious
A lucid decision
Từ điển Việt - Việt
sáng suốt
|
tính từ
nhận thức rõ ràng, không sai lầm
một quyết định sáng suốt