Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rền
[rền]
|
Evenly soft.
Evenly soft sticky rice square cakes.
In successive salvoes (rounds, peals).
Thunder in sucessive peals.
Guns boomed in sucessive salvoes.
To go for successcive rounds of walk.
happen repeatedly
continue, last, go on, prolonged
rolling peal of thunder
well - cooken
amaranth (rau rền)
Từ điển Việt - Việt
rền
|
tính từ
liên tiếp từng hồi, không dứt
sấm rền chớp giật (tục ngữ); ngày sáu khắc tin mong nhạn vắng, đêm năm canh tiếng lắng chuông rền (Cung Oán Ngâm Khúc)
liên tục, quá nhiều
mưa rền mấy ngày liền
xôi, bánh dẻo đều
mẹ em tham thúng xôi rền, tham con lợn béo tham tiền Cảnh Hưng (ca dao)