Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chưng
[chưng]
|
because (bởi chưng, vì chưng)
động từ
To show off, to sport
to sport a new suit
to show off one's degree
To display, set out, show; (nghĩa bóng) flaunt, show off
To boil down, stew, cook for a long time
to boil down some fish sauce
To distil
từ nối
Như , tại
Từ điển Việt - Việt
chưng
|
động từ
cố ý bày ra cho nhiều người thấy
chưng bộ quần áo mới
đun nhỏ lửa cho chín, cho đặc lại
chưng trứng
dùng nhiệt làm cho một hỗn hợp lần lượt hoá hơi để thu riêng từng chất
chưng nước mắm
giới từ
tại, ở