Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước mắm
[nước mắm]
|
Fish sauce (Vietnamese)
Từ điển Việt - Việt
nước mắm
|
danh từ
dung dịch rút từ cá muối ra, vị mặn, dùng để chấm và nêm thức ăn
món thịt luộc này chấm nước mắm mới ngon