Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sấm
[sấm]
|
prophecy; oracle
thunder
Từ điển Việt - Việt
sấm
|
danh từ
tiếng nổ phát ra do hiện tượng phóng điện trên bầu trời khi có dông
sấm vang chớp giật
lời tiên đoán việc trong tương lai sẽ xảy ra, theo thuật lí số
sấm Trạng Trình
tiếng vang một phong trào