Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
run run
[run run]
|
xem run (láy).
trembling (with), shivering (with), (of sound) tremulous
tremolo (music)
Từ điển Việt - Việt
run run
|
tính từ
hơi run
môi run run, không nói thành lời