Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giọng
[giọng]
|
accent
To speak English with a Vietnamese accent
They often joke about my accent
tone; voice
Man's/woman's voice
There was menace in his voice
To talk in a sad/arrogant/friendly tone
Don't speak to me like that; Don't speak to me in that tone of voice!
Từ điển Việt - Việt
giọng
|
danh từ
độ cao thấp trong tiếng nói, tiếng hát
giọng đọc truyền cảm; giọng trầm
cách phát âm riêng của mỗi địa phương
giọng Nam; giọng Phú Yên
biểu lộ tình cảm bằng ngôn ngữ
giọng căm hờn; giọng âu yếm
cổ họng
ho lấy giọng
diễn đạt
giọng thơ dạt dào tình đất nước