Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rubber
['rʌbə]
|
danh từ, số nhiều rubbers
cao su (như) india-rubber
cao su cứng
cao su tổng hợp
cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng
bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom
( số nhiều) ủng cao su (không thấm nước); giày cao su
người xoa bóp
hội bài (ba ván, ai thắng hai là được, trong bài brít..)
( định ngữ) bằng cao su
vải tráng cao su
găng tay cao su
ngoại động từ
tráng cao su, bọc bằng cao su
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
Chuyên ngành Anh - Việt
rubbers
|
Kinh tế
phiếu cổ phần cao su
Kỹ thuật
phiếu cổ phần cao su