Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
synthetic
[sin'θetik]
|
Cách viết khác : synthetical [sin'θetikl]
tính từ
tổng hợp; nhân tạo
cao su tổng hợp
(thuộc) phương pháp tổng hợp
(thông tục) giả; giả tạo; không thật; không tự nhiên
nhiệt tình giả tạo
danh từ
chất tổng hợp; sợi tổng hợp
Chuyên ngành Anh - Việt
synthetic
[sin'θetik]
|
Hoá học
tổng hợp
Kỹ thuật
tổng hợp
Từ điển Anh - Anh
synthetic
|

synthetic

synthetic (sĭn-thĕtʹĭk) adjective

1. Relating to, involving, or of the nature of synthesis.

2. Chemistry. Produced by synthesis, especially not of natural origin.

3. a. Not natural or genuine; artificial or contrived: "counterfeit rhetoric that flourishes when passions are synthetic" (George F. Will). b. Prepared or made artificially: synthetic leather. See synonyms at artificial.

4. Linguistics. Relating to or being a language, such as Latin or Russian, that uses inflectional affixes to express syntactic relationships.

5. Logic & Philosophy. Relating to or being a proposition that attributes to a subject a predicate not inherent in the subject and that does not result in a contradiction if negated.

noun

A synthetic chemical compound or material.

[Greek sunthetikos, skilled in putting together, component, from sunthetos, combined, from suntithenai, to put together. See synthesis.]

synthetʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
synthetic
|
synthetic
synthetic (adj)
  • artificial, fake, mock, imitation, faux
    antonym: real
  • insincere, sham, bogus, put on, phony
    antonym: genuine