Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rụi
[rụi]
|
laid waste; completely ravaged
The orchard was laid waste/was ravaged completely by fire
The field was laid waste because all the rice plants were dead
decrepit; broken-down; worn-out
The hot summer withered (up) the grass
Từ điển Việt - Việt
rụi
|
động từ
xem trụi (nghĩa 2)
cây cỏ rụi vì hạn hán
đổ sập xuống
ngôi nhà đổ rụi