Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trụi
[trụi]
|
all
completely
lose one's hair
lose leaves
be stripped bare
Từ điển Việt - Việt
trụi
|
tính từ
hết hoàn toàn lớp bao phủ
vặt trụi lông gà; cây bàng trụi lá
hết, mất sạch
làng mạc cháy trụi;
thua bạc trụi túi