Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rot
[rɔt]
|
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
sự mục nát, sự thối rữa
chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như)
tommy rot
don't
talk
rot
!
đừng có nói vớ vẩn!
(
the
rot
) bệnh sán lá gan (ở cừu)
tình trạng phiền toái khó chịu
the
rot
sets
in
tình hình bắt đầu xấu đi
nội động từ
mục nát, thối rữa
nói đùa, nói bỡn; chọc ghẹo, trêu tức; nói mỉa
chết mòn, kiệt quệ dần
to
be
left
to
rot
in
jail
bị ngồi tù đến chết dần chết mòn
ngoại động từ
làm cho mục nát, làm thối rữa
(thông tục) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
nói dối, lừa phỉnh (ai)
to
rot
about
lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
to
rot
away
chết dần chết mòn
to
rot
off
tàn héo, tàn tạ
Chuyên ngành Anh - Việt
rot
[rɔt]
|
Hoá học
sự mục nát, sự thối rữa, sự phong hóa || đt. mục, rữa
Kỹ thuật
chỗ mục, vật mục, sự thối rữa; thối rữa, mục nát, hỏng
Sinh học
chỗ mục, vật mục, sự thối rữa || thối rữa, mục nát, hỏng
Xây dựng, Kiến trúc
sự phá huỷ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rot
|
rot
rot
(n)
decay
, deterioration, putrefaction, decomposition, corrosion, corruption
nonsense
, twaddle (informal), balderdash, poppycock (dated informal), claptrap (informal), rubbish
antonym:
sense
rot
(v)
decompose
, decay, putrefy, disintegrate, go off, perish, break down
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.