Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rocky
['rɔki]
|
tính từ so sánh
(thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá
nhiều đá
đất lổn nhổn đá
lung lay; không vững
cuộc hôn nhân của họ có vẻ không mấy vững chắc
Chuyên ngành Anh - Việt
rocky
['rɔki]
|
Hoá học
(thuộc) đá, có đá
Kỹ thuật
(thuộc) đá, có đá
Xây dựng, Kiến trúc
như đá, nhiều đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rocky
|
rocky
rocky (adj)
  • stony, rock-strewn, pebbly, gravelly
  • shaky, unsteady, wobbly, unsound, insecure, unstable, wavering, quaking, inconstant
    antonym: stable
  • difficult, troubled, uncertain, not easy, hard, trying, strenuous, tough
    antonym: easy