Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
right-handed
['rait'hændid]
|
tính từ
thuận tay phải
bằng tay phải (về cú đánh)
cú đấm tay phải
để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ)
dụng cụ làm hợp cho tay phải
được chế tạo để xiết chặt bằng cách quay sang bên phải (về một đinh ốc, đinh vít)
phó từ
bằng tay phải
chơi quần vợt bằng tay phải
Chuyên ngành Anh - Việt
right-handed
['rait'hændid]
|
Kỹ thuật
quay phải, hữu tuyền, thuận
Vật lý
quay phải, hữu tuyền, thuận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
right-handed
|
right-handed
right-handed (adj)
clockwise, left to right, circular, round, helical, spiral
antonym: left-handed