Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ribbon
['ribən]
|
danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband )
dải ruy-băng (bằng nhựa, ni lông để buộc, để trang trí)
ruy-băng (dải băng hẹp, dài, có mực dùng trong máy chữ..)
ruy băng máy chữ
dây; dải; cuống (của huân chương, huy chương)
( số nhiều) mảnh rách tả tơi
quần áo cô ta (mặc) trông tả tơi
bị xé tơi ra từng mảnh dài
( số nhiều) dây cương
cầm cương, điều khiển, chỉ huy
sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm bên ngoài thành phố
ngoại động từ
tô điểm bằng dải ruy băng, thắt ruy băng
xé tơi ra từng mảnh