Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rewarding
[ri'wɔ:diη]
|
tính từ
bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..)
đáng xem, đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)
một bộ phim đáng xem
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rewarding
|
rewarding
rewarding (adj)
satisfying, worthwhile, gratifying, pleasing, fulfilling
antonym: disappointing