Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revolt
[ri'voult]
|
danh từ
cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
nổi lên chống lại...
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm
tình trạng đã nổi loạn
dân chúng đã nội dậy/nổi loạn
nội động từ
nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn (chống lại nhà cầm quyền)
nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác
ngoại động từ
làm ghê tởm, làm chán ghét
tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm
Từ điển Anh - Anh
revolt
|

revolt

revolt (rĭ-vōltʹ) verb

revolted, revolting, revolts

 

verb, intransitive

1. To attempt to overthrow the authority of the state; rebel.

2. To oppose or refuse to accept something: revolting against high taxes.

3. a. To feel disgust or repugnance: to revolt at a public display of cruelty. b. To turn away in revulsion or abhorrence: They revolted from the sight.

verb, transitive

To fill with disgust or abhorrence; repel. See synonyms at disgust.

noun

1. An uprising, especially against state authority; a rebellion. See synonyms at rebellion.

2. An act of protest or rejection.

3. The state of a person or persons in rebellion: students in revolt over administrative policies.

 

[French revolter, from Italian rivoltare, to turn round, from Vulgar Latin *revolvitāre, frequentative of Latin revolvere, to turn over. See revolve.]

revoltʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revolt
|
revolt
revolt (n)
rebellion, revolution, uprising, upheaval, insurgency, insurrection, mutiny, riot
revolt (v)
  • rebel, rise up, mutiny, riot
  • repel, repulse, sicken, nauseate, turn your stomach, turn off (informal), put off
    antonym: attract