Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reveller
['revələ]
|
Cách viết khác : reveler ['revələ]
danh từ
người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám
những tay ăn chơi khuya rời khỏi các quán rượu