Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reveler
['revələ]
|
Cách viết khác : reveller ['revələ]
như reveller
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reveler
|
reveler
reveler (n)
partygoer, roisterer, merrymaker, pleasure seeker, celebrator, carouser (literary), party animal (informal), drinker