Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retire
[ri'taiə]
|
nội động từ
( to retire to ....; to retire from ...) rút về hoặc ra đi, nhất là để tới một nơi yên tĩnh hoặc riêng tư; ra khỏi; lui về
ra khỏi phòng tắm
rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
sau bữa cơm trưa, ông ta lui về phòng làm việc của mình
thu vào cái vỏ của mình mà sống
đi ngủ sớm
quân ta rút về những vị trí đã chuẩn bị sẵn
võ sĩ đã bỏ cuộc với những vết thương ở mắt
bỏ cuộc đua
thôi việc, nghỉ việc; về hưu
thôi không kinh doanh nữa
sang năm ông ta sẽ rời khỏi quân đội/chức vụ giám đốc
thủ lĩnh công đoàn sắp hết nhiệm kỳ
về nghỉ ăn lương hưu
ngoại động từ
cho về hưu (công chức)
về hưu hưởng nguyên lương
(quân sự) cho rút lui
(tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)
danh từ
(quân sự) hiệu lệnh rút lui
thổi kèn ra lệnh rút lui