nội động từ
( to retire to ....; to retire from ...) rút về hoặc ra đi, nhất là để tới một nơi yên tĩnh hoặc riêng tư; ra khỏi; lui về ra khỏi phòng tắm
rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
sau bữa cơm trưa, ông ta lui về phòng làm việc của mình
thu vào cái vỏ của mình mà sống
đi ngủ sớm
quân ta rút về những vị trí đã chuẩn bị sẵn
võ sĩ đã bỏ cuộc với những vết thương ở mắt
bỏ cuộc đua
thôi việc, nghỉ việc; về hưu
thôi không kinh doanh nữa
sang năm ông ta sẽ rời khỏi quân đội/chức vụ giám đốc
thủ lĩnh công đoàn sắp hết nhiệm kỳ
về nghỉ ăn lương hưu