Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retarded
[ri'tɑ:did]
|
tính từ
chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
rất chậm phát triển (về trí tuệ)
Chuyên ngành Anh - Việt
retarded
[ri'tɑ:did]
|
Kỹ thuật
(bị) trễ, (bị) chậm
Vật lý
(bị) trễ, (bị) chậm
Xây dựng, Kiến trúc
bị chậm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retarded
|
retarded
retarded (adj)
underdeveloped, backward, slow, stunted, arrested, lagging
antonym: accelerated