Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retard
[ri'tɑ:d]
|
ngoại động từ
làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại
mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi
làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến trình, trì hoãn sự hoàn thành (một công trình..)
thiếu ánh nắng làm cây chậm lớn
Chuyên ngành Anh - Việt
retard
[ri'tɑ:d]
|
Hoá học
làm chậm, làm trễ
Kỹ thuật
chậm, trễ, hãm
Vật lý
làm trễ, làm chậm
Xây dựng, Kiến trúc
làm chậm, giảm tốc độ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retard
|
retard
retard (v)
hold back, hold up, slow down, delay, check, hinder, impede
antonym: speed up