Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reserved
[ri'zə:vd]
|
tính từ
đã dành trước; dành riêng
ghế dành riêng
kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó)
tính tình/lối cư xử dè dặt
Chuyên ngành Anh - Việt
reserved
[ri'zə:vd]
|
Kỹ thuật
dự trữ, giành riêng
Sinh học
dự trữ, giành riêng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reserved
|
reserved
reserved (adj)
  • booked, retained, taken, engaged
    antonym: free
  • earmarked, kept, set aside, held in reserve, kept back
    antonym: used
  • aloof, reticent, standoffish, distant, unfriendly, cold, detached, cool, shy, diffident, snobbish
    antonym: outgoing