Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
repercussion
[,ri:pə:'kʌ∫n]
|
danh từ
sự dội lại (khi va chạm mạnh); vật được dội lại (nhất là âm thanh); tiếng vọng
tiếng vọng của sóng đập vào đá
tác động trở lại, ảnh hưởng; hậu quả
hậu quả suốt đời của việc sống nhờ vào sự vay mượn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
repercussion
|
repercussion
repercussion (n)
consequence, effect, upshot, impact, aftermath, outcome, ramification, corollary, influence, implication, result