Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
endless
['endlis]
|
tính từ
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết
không ngừng, liên tục
Chuyên ngành Anh - Việt
endless
['endlis]
|
Hoá học
liên tục, vô tận
Kỹ thuật
vô tận, vô hạn
Tin học
vô tận
Toán học
vô tận, vô hạn
Vật lý
vô tận, vô hạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
endless
|
endless
endless (adj)
  • boundless, infinite, limitless, without end, interminable, never-ending, ceaseless, unending, uninterrupted, unbroken, unceasing
    antonym: finite
  • continual, continuous, nonstop, perpetual, everlasting, eternal, constant, persistent
    antonym: temporary