Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
renunciation
[ri,nʌnsi'ei∫n]
|
danh từ
sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
sự từ bỏ quyền thừa kế
sự hy sinh, sự quên mình
Chuyên ngành Anh - Việt
renunciation
[ri,nʌnsi'ei∫n]
|
Kinh tế
sự từ bỏ
Kỹ thuật
sự từ bỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
renunciation
|
renunciation
renunciation (n)
  • rejection, repudiation, abandonment, denial, refusal, disallowance, refutation
    antonym: acceptance
  • repudiation, abandonment, denial, renouncement, disavowal (formal), rejection
    antonym: acceptance
  • surrender, disowning, refusal, resignation, abdication, relinquishment