Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rental
['rentl]
|
danh từ
số tiền thuê hoặc cho thuê
trả tiền thuê điện thoại 200 đô la một quý
tiền thuê nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
rental
['rentl]
|
Hoá học
tiền cho thuê, lợi tức cho thuê, thuế đất
Kinh tế
tiền thuê
Kỹ thuật
sự phân phối nước tưới (ruộng); tiền cho thuê; thuỷ lợi phí
Xây dựng, Kiến trúc
sự phân phối nước tưới (ruộng); tiền cho thuê; thuỷ lợi phí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rental
|
rental
rental (n)
  • rent payment, fee, payment, hire charge, charge, rent
  • leasing, letting, charter, hire