Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rejuvenation
[ri,dʒu:və'nei∫n]
|
danh từ
sự làm trẻ lại; điều làm trẻ lại
trải qua một cuộc đại tu sức khoẻ
Chuyên ngành Anh - Việt
rejuvenation
[ri,dʒu:və'nei∫n]
|
Hoá học
sự trẻ lại
Kỹ thuật
sự trẻ lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rejuvenation
|
rejuvenation
rejuvenation (n)
revitalization, reinvigoration, regeneration, renewal, renovation, restoration, rebirth, restitution, revival