Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
rejoint
|
Kỹ thuật
nối lại
Xây dựng, Kiến trúc
nối lại
Từ điển Pháp - Việt
rejoindre
|
ngoại động từ
nối lại, chắp lại, gắn lại
nối lại hai đầu một dây thừng
tiếp vào
phố tôi tiếp vào phố anh ở chỗ này
trở về với, trở lại với
trở về với gia đình
trở lại với chức vụ
đuổi kịp, theo kịp
toán quân đuổi kịp một toán khác
nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh
phản nghĩa Disjoindre , séparer . Distancer