Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
troupe
[tru:p]
|
danh từ
đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân)
động từ
đi trình diễn nhiều nơi cả đoàn (kịch)
đi trong đoàn kịch (...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
troupe
|
troupe
troupe (n)
company, cast, band, ensemble, group