Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rejoin
[,ri:'dʒɔin]
|
ngoại động từ
đáp lại, trả lời lại, cãi lại
(pháp lý) kháng biện
ngoại động từ
quay lại, trở lại (đội ngũ...), quay trở lại với ai
trở lại nhóm
(quân sự) trở lại quân ngũ
nối lại, gắn lại, chắp lại
gắn lại các mảnh vỡ
Từ điển Pháp - Việt
rejoindre
|
ngoại động từ
nối lại, chắp lại, gắn lại
nối lại hai đầu một dây thừng
tiếp vào
phố tôi tiếp vào phố anh ở chỗ này
trở về với, trở lại với
trở về với gia đình
trở lại với chức vụ
đuổi kịp, theo kịp
toán quân đuổi kịp một toán khác
nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh
phản nghĩa Disjoindre , séparer . Distancer