Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
refreshment
[ri'fre∫mənt]
|
danh từ, số nhiều refreshments
sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự được tĩnh dưỡng
sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho tỉnh táo
cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
đồ ăn thức uống
phòng ăn uống (bán thức ăn và nước giải khát)
( số nhiều) món ăn nhẹ
có các món ăn nhẹ trong lúc nghỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
refreshment
[ri'fre∫mənt]
|
Kỹ thuật
nước giải khát; món ăn điểm tâm
Sinh học
nước giải khát; món ăn điểm tâm
Xây dựng, Kiến trúc
sự phục hồi, sự sửa chữa nhỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
refreshment
|
refreshment
refreshment (n)
drink, food, nourishment, sustenance, nutriment, nutrition