Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reek
[ri:k]
|
danh từ
mùi nồng nặc, hôi thối
mùi (khói) thuốc lá mốc nồng nặc
hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối
(thơ ca) ( Ê-cốt) khói
(từ lóng) tiền
nội động từ
toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
( + of ) sặc mùi, bốc mùi; có mùi hôi thối, có mùi khó chịu
sặc mùi rượu
(nghĩa bóng) sặc mùi giết người
Chuyên ngành Anh - Việt
reek
[ri:k]
|
Kỹ thuật
mùi mốc; mùi nồng nặc; mùi hôi thối
Sinh học
mùi mốc; mùi nồng nặc; mùi hôi thối
Xây dựng, Kiến trúc
phủ lớp bảo vệ lên khuôn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reek
|
reek
reek (n)
stench, stink, smell, odor, whiff, pong (UK, informal)
reek (v)
  • stink, smell, pong (UK, informal), stench
  • show signs, smell, suggest, be redolent of, stink, smack, evidence